--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèo bồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèo bồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèo bồng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to be burdened with
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
đèo bồng
:
to be burdened with
+
sung chức
:
Be appointed to an office (post)
+
nặng gánh
:
Carry a burden (of love, of responsibility, of familỵ..)Anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì giàHe has to carry a great family burden of many children and old parents
+
numismatics
:
khoa nghiên cứu tiền đúc
+
child-bearing
:
sự sinh đẻto be past child-bearing quá thời kỳ sinh đẻ