--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèo bồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèo bồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèo bồng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to be burdened with
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
đèo bồng
:
to be burdened with
+
ngã lẽ
:
Clear up, be elucidated
+
luồn cúi
:
to crawl; to crouch; to creep
+
phải vạ
:
như phải tội
+
câu chấp
:
To be a stickler for, to be finical about